Có 2 kết quả:
褒义 bāo yì ㄅㄠ ㄧˋ • 褒義 bāo yì ㄅㄠ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) commendatory sense
(2) positive connotation
(2) positive connotation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) commendatory sense
(2) positive connotation
(2) positive connotation
Bình luận 0